mistful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistful.

Từ điển Anh Việt

  • mistful

    /'mistful/

    * tính từ

    mù sương