mistful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistful.
Từ điển Anh Việt
mistful
/'mistful/
* tính từ
mù sương
mistful
/'mistful/
* tính từ
mù sương
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.