dazedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dazedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazedly.
Từ điển Anh Việt
dazedly
* phó từ
sửng sốt, ngạc nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dazedly
in a daze; in a dazed manner
he wondered dazedly whether the term after next at his new school wouldn't matter so much
Synonyms: torpidly