torpidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torpidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torpidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torpidly.

Từ điển Anh Việt

  • torpidly

    * phó từ

    thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ

    trì độn, mê mụ; trơ lì

    ngủ lịm (động vật qua đông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torpidly

    Similar:

    dazedly: in a daze; in a dazed manner

    he wondered dazedly whether the term after next at his new school wouldn't matter so much