stupefactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stupefactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupefactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupefactive.

Từ điển Anh Việt

  • stupefactive

    /'stju:pifæktiv/

    * tính từ

    làm u mê, làm đần độn