stupefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stupefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupefacient.

Từ điển Anh Việt

  • stupefacient

    /,stju:pi'feiʃənt/

    * tính từ

    làm u mê

    làm tê mê

    * danh từ

    (y học) chất làm tê mê