reasoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reasoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasoning.
Từ điển Anh Việt
reasoning
/'ri:zniɳ/
* danh từ
lý luận, lập luận, lý lẽ
sự tranh luận, sự cãi lý
there is no reasoning with him: không nói lý được với hắn ta
* tính từ
có lý trí, biết suy luận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reasoning
* kinh tế
suy luận
suy lý
* kỹ thuật
lý luận
sự lập luận
sự suy luận
suy diễn
suy luận
toán & tin:
biện lý
sự biện luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reasoning
thinking that is coherent and logical
Synonyms: logical thinking, abstract thought
Similar:
reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion
We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house
Synonyms: reason out, conclude
argue: present reasons and arguments
Synonyms: reason
reason: think logically
The children must learn to reason
intelligent: endowed with the capacity to reason
Synonyms: thinking