reason out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reason out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reason out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reason out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reason out

    Similar:

    reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion

    We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house

    Synonyms: conclude

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).