reason out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reason out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reason out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reason out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reason
- reasoned
- reasoner
- reasoning
- reason out
- reasonable
- reasonably
- reasonless
- reasonning
- reasonnable
- reasonableness
- reasonable care
- reason for claim
- reasonable doubt
- reasonable offer
- reasonable price
- reasonable value
- reasoned refusal
- reasonable profit
- reasoning backward
- reasoning strategy
- reason for revision
- reasonable assurance
- reasonableness check
- reasonable rice price
- reasoning by elimination
- reasonable despatch clause
- reasonableness check table