reasoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasoned.

Từ điển Anh Việt

  • reasoned

    * tính từ

    trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reasoned

    * kỹ thuật

    hợp lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reasoned

    logically valid

    a sound argument

    Synonyms: sound, well-grounded

    Similar:

    reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion

    We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house

    Synonyms: reason out, conclude

    argue: present reasons and arguments

    Synonyms: reason

    reason: think logically

    The children must learn to reason