conclude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conclude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conclude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conclude.
Từ điển Anh Việt
conclude
/kən'klu:d/
* động từ
kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
to conclude a speech: kết thúc bài nói
kết luận
quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
ký kết
to conclude a treaty: ký kết một bản hiệp ước
conclude
(logic học) kết luận, kết thúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conclude
* kỹ thuật
kết luận
kết thúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conclude
bring to a close
The committee concluded the meeting
reach a conclusion after a discussion or deliberation
Synonyms: resolve
come to a close
The concert closed with a nocturne by Chopin
Synonyms: close
reach agreement on
They concluded an economic agreement
We concluded a cease-fire
Similar:
reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion
We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house
Synonyms: reason out