concluded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concluded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concluded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concluded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concluded

    Similar:

    reason: decide by reasoning; draw or come to a conclusion

    We reasoned that it was cheaper to rent than to buy a house

    Synonyms: reason out, conclude

    conclude: bring to a close

    The committee concluded the meeting

    conclude: reach a conclusion after a discussion or deliberation

    Synonyms: resolve

    conclude: come to a close

    The concert closed with a nocturne by Chopin

    Synonyms: close

    conclude: reach agreement on

    They concluded an economic agreement

    We concluded a cease-fire

    complete: having come or been brought to a conclusion

    the harvesting was complete

    the affair is over, ended, finished

    the abruptly terminated interview

    Synonyms: ended, over, all over, terminated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).