reasoned refusal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasoned refusal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasoned refusal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasoned refusal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reasoned refusal

    * kinh tế

    sự từ chối có lý do