reasonnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasonnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonnable.

Từ điển Anh Việt

  • reasonnable

    hợp lý, có lý