reason for revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reason for revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reason for revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reason for revision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reason for revision

    * kỹ thuật

    lý do sửa đổi