reason for revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reason for revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reason for revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reason for revision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reason for revision
* kỹ thuật
lý do sửa đổi
Từ liên quan
- reason
- reasoned
- reasoner
- reasoning
- reason out
- reasonable
- reasonably
- reasonless
- reasonning
- reasonnable
- reasonableness
- reasonable care
- reason for claim
- reasonable doubt
- reasonable offer
- reasonable price
- reasonable value
- reasoned refusal
- reasonable profit
- reasoning backward
- reasoning strategy
- reason for revision
- reasonable assurance
- reasonableness check
- reasonable rice price
- reasoning by elimination
- reasonable despatch clause
- reasonableness check table