effectual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effectual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effectual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectual.
Từ điển Anh Việt
effectual
/i'fektjuəl/
* tính từ
có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effectual
* kỹ thuật
hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effectual
Similar:
effective: producing or capable of producing an intended result or having a striking effect
an air-cooled motor was more effective than a witch's broomstick for rapid long-distance transportation"-LewisMumford
effective teaching methods
effective steps toward peace
made an effective entrance
his complaint proved to be effectual in bringing action
an efficacious law
Synonyms: efficacious
Antonyms: ineffective
legal: having legal efficacy or force
a sound title to the property
Synonyms: sound