animadvert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
animadvert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animadvert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animadvert.
Từ điển Anh Việt
animadvert
/,ænimæd'və:t/
* nội động từ
((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình
to animadvert on someone's behavious: khiển trách thái độ của ai