animadvert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animadvert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animadvert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animadvert.

Từ điển Anh Việt

  • animadvert

    /,ænimæd'və:t/

    * nội động từ

    ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình

    to animadvert on someone's behavious: khiển trách thái độ của ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animadvert

    express blame or censure or make a harshly critical remark

    Similar:

    opine: express one's opinion openly and without fear or hesitation

    John spoke up at the meeting

    Synonyms: speak up, speak out, sound off