speak out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speak out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speak out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speak out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speak out
Similar:
opine: express one's opinion openly and without fear or hesitation
John spoke up at the meeting
Synonyms: speak up, animadvert, sound off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- speak
- speaker
- speak up
- speaking
- speak for
- speak out
- speakable
- speakeasy
- speak-easy
- speakership
- speaker unit
- speakerphone
- speaking rod
- speaking tube
- speaking-tube
- speaker system
- speaker volume
- speaking clock
- speak in tongues
- speaking trumpet
- speaking-trumpet
- speak of the devil
- speaker identification
- speaker independent recognition system
- speaker independent voice recognition (sivr)