speaking clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speaking clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speaking clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speaking clock.

Từ điển Anh Việt

  • speaking clock

    * danh từ

    dịch vụ điện thoại báo giờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speaking clock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồng hồ nói