speaker identification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speaker identification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speaker identification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speaker identification.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speaker identification

    identification of a person from the sound of their voice

    Synonyms: talker identification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).