speaker independent recognition system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speaker independent recognition system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speaker independent recognition system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speaker independent recognition system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speaker independent recognition system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ nhận dạng độc lập người nói