speakership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speakership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speakership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speakership.
Từ điển Anh Việt
speakership
/'spi:kəʃip/
* danh từ
chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speakership
the position of Speaker