speak for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speak for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speak for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speak for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speak for

    be a spokesperson for

    He represents the Government's position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).