speak up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speak up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speak up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speak up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speak up

    speak louder; raise one's voice

    The audience asked the lecturer to please speak up

    Similar:

    opine: express one's opinion openly and without fear or hesitation

    John spoke up at the meeting

    Synonyms: speak out, animadvert, sound off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).