speak in tongues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speak in tongues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speak in tongues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speak in tongues.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speak in tongues
speak unintelligibly in or as if in religious ecstasy
The parishioners spoke in tongues
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- speak
- speaker
- speak up
- speaking
- speak for
- speak out
- speakable
- speakeasy
- speak-easy
- speakership
- speaker unit
- speakerphone
- speaking rod
- speaking tube
- speaking-tube
- speaker system
- speaker volume
- speaking clock
- speak in tongues
- speaking trumpet
- speaking-trumpet
- speak of the devil
- speaker identification
- speaker independent recognition system
- speaker independent voice recognition (sivr)