speak in tongues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speak in tongues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speak in tongues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speak in tongues.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speak in tongues

    speak unintelligibly in or as if in religious ecstasy

    The parishioners spoke in tongues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).