quetch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quetch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quetch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quetch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quetch

    Similar:

    complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness

    My mother complains all day

    She has a lot to kick about

    Synonyms: kick, plain, sound off, kvetch

    Antonyms: cheer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).