kvetch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kvetch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kvetch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kvetch.
Từ điển Anh Việt
kvetch
* nội động từ
(từ lóng) than phiền, kêu ca
đau quặn, đau thắt