kvetch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kvetch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kvetch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kvetch.

Từ điển Anh Việt

  • kvetch

    * nội động từ

    (từ lóng) than phiền, kêu ca

    đau quặn, đau thắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kvetch

    (Yiddish) a constant complainer

    (Yiddish) a nagging complaint

    Similar:

    complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness

    My mother complains all day

    She has a lot to kick about

    Synonyms: kick, plain, sound off, quetch

    Antonyms: cheer