sound door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sound door

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa tiêu âm