sound ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sound ray

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tia âm (âm hình học)