soundproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soundproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundproof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soundproof
* kỹ thuật
xây dựng:
kết cấu chắn âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soundproof
insulate against noise
Proust had his apartment soundproofed
impervious to, or not penetrable by, sound
a soundproof room