soundproofing window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soundproofing window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundproofing window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundproofing window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soundproofing window
* kỹ thuật
toán & tin:
cửa sổ cách âm