feelingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feelingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feelingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feelingly.

Từ điển Anh Việt

  • feelingly

    /'fi:liɳli/

    * phó từ

    có tình cảm

    xúc động

    do xúc cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feelingly

    with great feeling

    she spoke feelingly of her early childhood

    Antonyms: unfeelingly