unfeelingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeelingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeelingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeelingly.

Từ điển Anh Việt

  • unfeelingly

    * phó từ

    không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfeelingly

    without compassionate feelings

    unfeelingly, she required her maid to work on Christmas Day

    Antonyms: feelingly

    Similar:

    callously: in a callous way

    he callously exploited their feelings