check ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check ball

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bi trong van một chiều