check mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check mark

    * kinh tế

    dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu kiểm tra

    cơ khí & công trình:

    mốc kiểm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • check mark

    a mark indicating that something has been noted or completed etc.

    as he called the role he put a check mark by each student's name

    Synonyms: check, tick