check-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check-in.
Từ điển Anh Việt
check-in
* danh từ
sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check-in
* kinh tế
sự đăng ký lấy chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
check-in
the act of reporting your presence (as at an airport or a hotel)