check bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check bit.

Từ điển Anh Việt

  • check bit

    (Tech) bit kiểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check bit

    * kỹ thuật

    bit kiểm tra

    bít kiểm tra

    xây dựng:

    bit kiểm soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • check bit

    Similar:

    parity bit: (computer science) a bit that is used in an error detection procedure in which a 0 or 1 is added to each group of bits so that it will have either an odd number of 1's or an even number of 1's; e.g., if the parity is odd then any group of bits that arrives with an even number of 1's must contain an error

    Synonyms: parity