check bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check bit.
Từ điển Anh Việt
check bit
(Tech) bit kiểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check bit
* kỹ thuật
bit kiểm tra
bít kiểm tra
xây dựng:
bit kiểm soát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
check bit
Similar:
parity bit: (computer science) a bit that is used in an error detection procedure in which a 0 or 1 is added to each group of bits so that it will have either an odd number of 1's or an even number of 1's; e.g., if the parity is odd then any group of bits that arrives with an even number of 1's must contain an error
Synonyms: parity
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over