fall over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall over

    fall forward and down

    The old woman went over without a sound

    Synonyms: go over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).