fall into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall into

    be included in or classified as

    This falls under the rubric 'various'

    Synonyms: fall under

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).