fallacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallacy.

Từ điển Anh Việt

  • fallacy

    /'fæləsi/

    * danh từ

    ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm

    nguỵ biện; thuyết nguỵ biện

    tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ

    pathetic fallacy

    sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri

  • fallacy

    nguỵ lý, nguỵ biện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fallacy

    * kỹ thuật

    ảo tưởng

    ngụy biện

    ngụy lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fallacy

    a misconception resulting from incorrect reasoning

    Synonyms: false belief