fallacy of composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallacy of composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallacy of composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallacy of composition.

Từ điển Anh Việt

  • Fallacy of composition

    (Econ) Nguỵ biện về hợp thể; 'Khái niệm sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fallacy of composition

    * kinh tế

    lập luận sai lầm