fall for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall for

    fall in love with; become infatuated with

    She fell for the man from Brazil

    be deceived, duped, or entrapped by

    He fell for her charms

    He fell for the con man's story

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).