faller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faller.

Từ điển Anh Việt

  • faller

    * danh từ

    (kỹ thuật) thanh (mang) kim

    * danh từgười đẵn gỗ; tiều phu

    người hay vật bị rơi xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faller

    a person who falls

    one of them was safe but they were unable to save the faller

    a faller among thieves

    Similar:

    lumberman: a person who fells trees

    Synonyms: lumberjack, logger, feller