lumberman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lumberman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumberman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumberman.
Từ điển Anh Việt
lumberman
/'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/
* danh từ
người thợ đốn gỗ, thợ rừng
người buôn gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lumberman
a person who fells trees
Synonyms: lumberjack, logger, feller, faller