fall-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall-out.

Từ điển Anh Việt

  • fall-out

    /'fɔ:i'aut/

    * danh từ

    phóng xạ nguyên tử

    bụi phóng xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fall-out

    * kỹ thuật

    mưa (phóng xạ)