fallible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fallible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallible.
Từ điển Anh Việt
fallible
/'fæləbl/
* tính từ
có thể sai lầm; có thể là sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fallible
likely to fail or make errors
everyone is fallible to some degree
Antonyms: infallible
wanting in moral strength, courage, or will; having the attributes of man as opposed to e.g. divine beings
I'm only a fallible human
frail humanity