infallible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infallible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infallible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infallible.
Từ điển Anh Việt
infallible
/in'fæləbl/
* tính từ
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infallible
incapable of failure or error
an infallible antidote
an infallible memory
the Catholic Church considers the Pope infallible
no doctor is infallible
Antonyms: fallible