survey mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survey mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survey mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survey mile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • survey mile

    a U.S. unit of measure equal to 1609.347 meters; derived from the use of 39.37 inches as the conversion for one meter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).