surveyorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surveyorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveyorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveyorship.

Từ điển Anh Việt

  • surveyorship

    /sə:'veiəʃip/

    * danh từ

    chức thanh tra