surreal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surreal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surreal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surreal.
Từ điển Anh Việt
surreal
* tính từ
không giống thực tế
kỳ quái; kỳ dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surreal
Similar:
phantasmagoric: characterized by fantastic imagery and incongruous juxtapositions
a great concourse of phantasmagoric shadows"--J.C.Powys
the incongruous imagery in surreal art and literature
Synonyms: phantasmagorical, surrealistic
dreamlike: resembling a dream
night invested the lake with a dreamlike quality
as irrational and surreal as a dream