phantasmagorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phantasmagorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasmagorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasmagorical.
Từ điển Anh Việt
phantasmagorical
* tính từ
thuộc ảo ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phantasmagorical
Similar:
phantasmagoric: characterized by fantastic imagery and incongruous juxtapositions
a great concourse of phantasmagoric shadows"--J.C.Powys
the incongruous imagery in surreal art and literature
Synonyms: surreal, surrealistic