phantasmagoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantasmagoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasmagoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasmagoric.

Từ điển Anh Việt

  • phantasmagoric

    /,fæntæzmə'gɔrik/

    * tính từ

    (thuộc) ảo cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phantasmagoric

    characterized by fantastic imagery and incongruous juxtapositions

    a great concourse of phantasmagoric shadows"--J.C.Powys

    the incongruous imagery in surreal art and literature

    Synonyms: phantasmagorical, surreal, surrealistic